|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực hiện
verb to realize, to carry out
| [thực hiện] | | | to realize; to carry out; to perform; to implement; to execute | | | Thực hiện hợp đồng | | To perform a contract | | | Thực hiện nhiệm vụ | | To carry out one's duty; To do one's duty |
|
|
|
|